#231
|
||||
|
||||
GG291: Cuba - 1994: 75k
__________________
Nguyễn Viết Linh Cty TNHH MTV Công Viên Cây Xanh TP.HCM- 02 Công Trường Quốc Tế P6,Q3. TK VIETCOMBANK CN BÌNH THẠNH 0531000274302 |
#232
|
||||
|
||||
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#233
|
||||
|
||||
GG314: Hungary - 1962: 45k
GG315: Hy Lạp - 1960: 80k GG316: Uruguay - 1997: 160k GG317: Nevis - 1992: 135k GG318: Jose Marti, nhà lãnh đạo Cách mạng Cuba - Cuba - 2004: 70k GG319: FDC - Uruguay - 1997: 1.530k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#234
|
||||
|
||||
GG320: Antigua Barbuda - 1989: 325k
GG321: Antigua Barbuda - 1989: 320k GG322: Togo - 2011: 285k GG323: FDC - Antigua Barbuda - 1997: 280k GG324: FDC - Grenada Grenadines - 1986: 320k GG325: FDC - St Vincent - 1992: 280k GG326: FDC - St Vincent - 1992: 280k GG327: FDC - Sierra Leone - 1990: 270k GG328: St Tomes - 2009: 1.150k GG329: Barbuda - 1986 (In đè Barbuda mail): 2.100k GG330: Nga - 1986 (Serie tờ 36 tem): 920k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#235
|
||||
|
||||
GG331: Bhutan - 2001: 60k
GG332: Kuwait - 1965: 750k GG333: Kuwait - 1970: 190k GG334: Tem dị hình - Kuwait - 1970: 85k GG335: Czechslovakia - 1970: 30k GG336: Czechslovakia - 1968: 40k GG337: Bulgarie - 1969: 50k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 Bài được HoaHoa sửa đổi lần cuối vào ngày 09-05-2014, lúc 16:08 |
#236
|
||||
|
||||
GG339: Guinea xích đạo - 1972: 120k
GG340: Grenadines of St Vincent - 1988: 95k GG341: Zambia - 1986: 80k GG342: Mozambique - 1978: 60k GG343: Peru - 1990: 145k GG344: Romania - 2011: 240k GG345: Burkina Faso - 1971: 460k GG346: Romania - 1979: 210k GG347: Sahara - 1995: 80k GG348: Benin - 1997: 85k GG349: Sahara - 1997: 80k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#237
|
||||
|
||||
Anh Rad đăng ký:
GG341: Zambia - 1986: 80k GG342: Mozambique - 1978: 60k
__________________
Lê Văn Tâm (ĐUK) Số 3 Công trường Quốc tế, Q3 TP. Hồ Chí Minh. |
#238
|
||||
|
||||
Xác nhận. Cảm ơn anh.
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#239
|
||||
|
||||
GG350: Hungary - 1962: 90k
GG351: Hungary - 1972: 50k GG352: Sierra Leone - 2000: 80k GG353: Benin - 1986: 150k GG354: Haiti - 1969: 2.600k GG355: Iraq - 1980: 220k GG356: Ấn Độ - 1981: 195k GG357: Burundi - 2012: 320k GG358: Burundi - 2012: 305k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#240
|
||||
|
||||
GG359: Algerie - 1981: 110k
GG360: Algerie - 1981: 25k GG361: Algerie - 1969: 95k GG362: Algerie - 1973 - 1974: 95k GG363: Algerie - 1967: 280k GG364: Pháp - 1949: 970k GG365: Pháp - 1949: 100k GG366: Tem dị hình - Dominican - 1957: 70k GG367: Togo - 2011: 310k GG368: Guinea Bissau - 2004: 320k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
|
|
Những Đề tài tương tự | ||||
Ðề Tài | Người Tạo Đề Tài | Trả Lời | Bài Mới Nhất | |
Shop HoaHoa 44 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 357 | 13-05-2017 14:51 |
Shop HoaHoa 45 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 376 | 31-12-2015 00:12 |
Shop HoaHoa 37 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 384 | 04-10-2014 00:23 |
Shop HoaHoa 31 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 392 | 29-12-2013 06:21 |
Shop HoaHoa 34 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 474 | 23-12-2013 09:24 |