#231
|
||||
|
||||
VV399: CH Sec - 1999: 95k
VV400: Tchad - 1969: 70k VV401: Niger - 1975: 60k VV402: Niger - 1975: 40k VV403: Zambia - 1984 (Khối 4): 880k VV404: Bì thực gửi Argentina - Canada - 1992: 220k VV405: Bì thực gửi Argentina - Canada - 1993: 320k VV406: Bì thực gửi Argentina - CH Sec và Argentina - Slovenia (2 cái): 460k VV407: Bì thực gửi - Slovakia - 1998: 155k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#232
|
||||
|
||||
VV408: Romania - 1993: 45k
VV409: Romania - 1993: 25k VV410: Romania - 1993: 10k VV411: Hoa thuốc - Romania - 1993: 40k VV412: Romania - 1993: 60k VV413: Romania - 1994: 45k VV414: FDC - Algerie - 1954: 240k VV415: FDC - Algerie - 1957: 240k VV416: Bì thực gửi Czechslovakia - Slovakia - 1993: 170k VV417: Bì thực gửi Czechslovakia - Slovakia - 1993: 180k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#233
|
||||
|
||||
VV418: Romania - 1994: 35k
VV419: Romania - 1993: 70k VV420: Uzobekistan - 1999: 140k VV421: Romania - 1993: 5k VV422: Romania - 1994: 50k VV423: Romania - 1993: 45k VV424: Romania - 1994: 50k VV425: Romania - 1993 (bloc thường và bloc in lỗi lệch màu): 380k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#234
|
||||
|
||||
VV426: Romania - 1956: 90k
VV427: Columbus - Romania - 1992: 25k VV428: Romania - 1958: 15k VV429: Romania - 1959 (in đè): 150k VV430: Romania - 1959: 25k VV431: Romania - 1958: 10k VV432: Romania - 1958: 10k VV433: Romania - 1959: 145k VV434: Romania - 1959 (In đè): 120k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#235
|
||||
|
||||
VV435: Romania - 1959: 10k
VV436: Romania - 1993: 40k VV437: Romania - 1958: 50k VV438: Romania - 1993: 5k VV439: Romania - 1993: 5k VV440: Romania - 1994: 5k VV441: Romania - 1994: 5k VV442: Romania - 1994: 5k VV443: Romania - 1993: 5k VV444: Romania - 1993: 5k VV445: Romania - 1975: 1.250k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#236
|
||||
|
||||
VV446: Antigua Barbuda - 1997: 160k
VV447: Antigua Barbuda - 1997: 90k VV448: Alexander Fleming, bác sĩ, nhà sinh vật học người Scotland - Người đã khám phá ra penicilin (thuốc kháng sinh) từ việc nghiên cứu một loại nấm màu xanh - FDC - Benin - 1978: 140k VV449: FDC - Gabon - 1978: 260k VV450: FDC - Gabon - 1977: 140k VV451: Beethoven - FDC - Gabon - 1977: 140k VV452: FDC - Gabon - 1978: 140k VV453: FDC - Ivory Coast - 1977: 140k VV454: Saxony - 1855 - Tem thực gửi: 20k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#237
|
||||
|
||||
VV455: Romania - 1959: 30k
VV456: Romania - 1959: 90k VV457: Romania - 1945: 280k VV458: Romania - 1945: 280k VV459: Romania - 1959: 1.800k VV460: Romania - 1958 (In đè): 1.800k VV461: Nga - 2008: 35k VV462: Rwanda - 1980 (Khối 4 không răng): 2.480k VV463: Maxicard - Andorra - 1983: 240k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#238
|
||||
|
||||
VV464: Romania - 1957: 110k
VV465: Romania - 1958 (In đè): 110k VV466: Bulgarie - 1978: 65k VV467: Nhạc cụ - Bulgarie - 1982: 50k VV468: Bulgarie - 1981: 20k VV469: Bulgarie - 1980: 5k VV470: Bulgarie - 1980: 5k VV471: Bulgarie - 1980: 15k VV472: Congo - 1970 (Khối 4 không răng): 12.600k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#239
|
||||
|
||||
VV473: Liechtenstein - 1992: 50k
VV474: Bulgarie - 1981: 75k VV475: Phần Lan - 1949: 30k VV476: Phần Lan - 1950: 80k VV477: Phần Lan - 1958: 60k VV478: Bì thực gửi Hàn Quốc - Pakistan - 2011: 280k VV479: Bì thực gửi - Thụy Điển - 1989: 85k VV480: Bì thực gửi Hàn Quốc - Pakistan - 2009: 340k Mặt trước: Mặt sau: VV481: Bì thực gửi Hàn Quốc - Pakistan - 2009: 340k Mặt trước: Mặt sau:
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#240
|
||||
|
||||
VV482: Đức - 1984: 55k
VV483: Phần Lan - 1967: 30k VV484: Phần Lan - 1981: 30k VV485: Phần Lan - 1983: 35k VV486: Romania - 1972: 970k VV487: Romania - 1972: 1.050k VV488: Romania - 1972: 1.050k VV489: Bì thực gửi dấu R Nepal - Pakistan - 2010: 320k Mặt trước: Mặt sau: VV490: Bì thực gửi Burundi - Bỉ - 2008: 220k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
Thành viên sau đây nói lời CẢM ƠN bạn HoaHoa vì đã gửi Bài viết hữu ích này: | ||
NHL-2014 (07-10-2014) |
|
|
Những Đề tài tương tự | ||||
Ðề Tài | Người Tạo Đề Tài | Trả Lời | Bài Mới Nhất | |
Shop HoaHoa 44 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 357 | 13-05-2017 14:51 |
Shop HoaHoa 45 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 376 | 31-12-2015 00:12 |
Shop HoaHoa 37 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 384 | 04-10-2014 00:23 |
Shop HoaHoa 31 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 392 | 29-12-2013 06:21 |
Shop HoaHoa 34 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 474 | 23-12-2013 09:24 |