|
#41
|
||||
|
||||
![]()
Xác nhận đặt hàng của chú. Cảm ơn chú. Tất cả các món này chú đều chưa đặt trước đây.
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#42
|
||||
|
||||
![]()
UK250: New Caledonie - 1972: 30k
![]() UK251: New Caledonie - 1953: 480k ![]() UK252: Chống sốt rét - Mauritanie - 1962: 15k ![]() UK253: Chống sốt rét - Thụy Sĩ - 1962: 10k ![]() UK254: Chống sốt rét - Albania - 1962: 45k ![]() UK255: Chống sốt rét - Philipines - 1962: 20k ![]() UK256: Bulgarie - 1992: 50k ![]() UK257: Bulgarie - 1991: 70k ![]() UK258: Deluxe sheet - Ivory Coast - 2005: 1.260k ![]()
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#43
|
||||
|
||||
![]()
UK259: New Caledonie - 1972: 40k
![]() UK260: Di sản thế giới - New Caledonie - 1972: 50k ![]() UK261: Togo - 1947: 420k ![]() UK262: Tunisie - 1908: 230k ![]() UK263: Indochine - 1919: 190k ![]() UK264: Indochine - 1919: 350k ![]() UK265: Indochine - 1919: 390k ![]() UK266: Indochine - 1931 - Tem thực gửi: 90k ![]() UK267: Indochine - 1927 - Tem thực gửi: 720k ![]()
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#44
|
||||
|
||||
![]()
Đk UK 252 - 253 - 254
Nếu cô phát hiện cái nào tôi đã đặt cô bỏ giúp nhé vì khi đặt đến khi nhận được hàng thời gian dài nên tôi khg theo dõi được. Mong cô giúp cho. Cám ơn cô.
__________________
Võ sĩ Đài 250/22 Trần Phú - TP. Bảo Lộc - Lâm Đồng Phone: 0913690978 |
#45
|
||||
|
||||
![]()
Xác nhận. Cảm ơn chú. Các món chú đặt đều không bị trùng.
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#46
|
||||
|
||||
![]()
UK268: Dahomey - 1974: 60k
![]() UK269: Chống sốt rét - Panama - 1949: 30k ![]() UK270: Chống sốt rét - USA - 1962: 10k ![]() UK271: Chống sốt rét - Swaziland - 1962: 10k ![]() UK272: Chống sốt rét - United Nations - 1962: 20k ![]() UK273: Chống sốt rét - Czechslovakia - 1962: 20k ![]() UK274: Palau - 2007: 70k ![]() UK275: Comoros - 2010 (Không răng): 285k ![]() UK276: Nga - 1944: 50k ![]()
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#47
|
||||
|
||||
![]()
UK277: Hướng đạo - Faroe - 2007: 75k
![]() UK278: Hướng đạo - Bosnia - 2007: 85k ![]() UK279: Trang phục truyền thống - New Caledonie - 1968: 95k ![]() UK280: New Caledonie - 1969: 70k ![]() UK281: New Caledonie - 1970: 240k ![]() UK282: Tanzania - 1996: 450k ![]() UK283: Dominica - 1998: 175k ![]() UK284: Polynesie - 2014: 175k ![]() UK285: Nga - 1943: 1.950k ![]()
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#48
|
||||
|
||||
![]()
UK286: New Hebrides (French) - 1949: 120k
![]() UK287: New Hebrides (French) - 1968: 30k ![]() UK288: New Hebrides (French) - 1968: 135k ![]() UK289: New Hebrides (French) - 1972: 95k ![]() UK290: New Hebrides (French) - 1967: 80k ![]() UK291: Guinea - 1985 (In đè): 660k ![]() UK292: Lesotho - 1998: 125k ![]() UK293: Romania - 1869 - Tem thực gửi: 220k ![]() UK294: Romania - 1869 - Tem thực gửi: 380k ![]()
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#49
|
||||
|
||||
![]()
UK295: New Caledonie - 1971: 55k
![]() UK296: New Caledonie - 1971: 120k ![]() UK297: New Caledonie - 1971: 235k ![]() UK298: Nga - 1944: 50k ![]() UK299: Nga - 1948: 310k ![]() UK300: Nga - 1942: 3.200k ![]() UK301: Tanzania - 1998: 285k ![]() UK302: St Vincent Grenadines - 1998: 125k ![]() UK303: USA - 1904: 1.400K ![]()
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#50
|
||||
|
||||
![]()
UK304: New Caledonie - 1967: 85k
![]() UK305: New Caledonie - 1965: 55k ![]() UK306: New Caledonie - 1971: 70k ![]() UK307: New Caledonie - 1928: 650k ![]() ![]() ![]() UK308: Grenada - 1989: 260k ![]() UK309: New Caledonie - 1963: 125k ![]() UK310: New Caledonie - 1962: 60k ![]() UK311: Tanzania - 1993: 165k ![]() UK312: Zaire - 1990 (Khối 2 in đè): 480k ![]()
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
![]() |
|
|
![]() |
||||
Ðề Tài | Người Tạo Đề Tài | Trả Lời | Bài Mới Nhất | |
Shop HoaHoa 45 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 376 | 31-12-2015 00:12 |
Shop HoaHoa 37 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 384 | 04-10-2014 00:23 |
Shop HoaHoa 39 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 347 | 03-10-2014 22:32 |
Shop HoaHoa 31 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 392 | 29-12-2013 06:21 |
Shop HoaHoa 34 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 474 | 23-12-2013 09:24 |